--

ưỡn ẹo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ưỡn ẹo

+ verb  

  • to mince, to twist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ưỡn ẹo"
Lượt xem: 675